Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oang oác


[oang oác]
Croak shrilly.
Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác
The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop.
ring, clang, clank



Croak shrilly
Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.